THỰC HIỆN CÔNG KHAI ĐỐI VỚI CƠ SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THUỘC HỆ THỐNG GIÁO DỤC QUỐC DÂN
Thực hiện công khai đối với cơ sở giáo dục và đào tạo
TRƯỜNG THCS KÝ PHÚ
Số: 30/TB-THCS | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
Ký Phú, ngày 02 tháng 6 năm 2018. |
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của trường THCS Ký Phú
Năm học 2017-2018
(Theo Thông tư 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28/12/2017 thay thế thông tư 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07/05/2009. )
Nơi nhận:- Niêm yết công khai;- Lưu: Hồ sơ CCHC. | HIỆU TRƯỞNG (đã ký) Nguyễn Việt Dũng |
PHÒNG GDĐT ĐẠI TỪ TRƯỜNG THCS KÝ PHÚ
Số: 31/TB-THCS |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
Ký Phú, ngày 02 tháng 6 năm 2018. |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế của trường THCS Ký Phú
Năm học 2017-2018
(Theo Thông tư 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28/12/2017 thay thế thông tư 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07/05/2009. )
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||||
Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 | |||||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 372 | 89 | 94 | 83 | 106 | ||
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) | 294 79%
| 71 79,8% | 72 76,6% | 69 81,3% | 82 77,4% | ||
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 69 18,5% | 16 18% | 20 21,3% | 13 15,7% | 21 18,9% | ||
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 9 2,5% | 2 2,2% | 2 2,1% | 1 1,2% | 4 3,8% | ||
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
II | Số học sinh chia theo học lực | 372 | 89 | 94 | 83 | 106 | ||
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 56 15,1% | 16 18% | 18 19,1% | 9 10,8% | 13 12,3% | ||
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 176 47,3% | 46 51,7% | 40 42,6% | 41 45,4% | 49 42,6% | ||
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 130 35% | 25 28,1% | 30 31,9% | 31 37,3% | 44 41,2% | ||
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 10 2,6% | 2 2,2% | 6 6,4% | 2 2,4% | 0 | ||
5 | Kém (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
III | Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
| ||
1 | Lên lớp | 362 | 87 | 88 | 81 | 92 | ||
a | Học sinh giỏi | 56 | 16 | 18 | 9 | 13 | ||
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) | 176 | 46 | 40 | 41 | 49 | ||
2 | Thi lại | 10 | 2 | 6 | 2 | 0 | ||
3 | Lưu ba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Chuyển trường đến/đi | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
5 | Bị đuổi học | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi |
|
|
|
|
| ||
1 | Cấp huyện |
|
|
|
| 15 | ||
2 | Cấp tỉnh/thành phố |
|
|
|
| 4 | ||
3 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế |
|
|
|
| 0 | ||
V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp |
|
|
|
| 106 | ||
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp |
|
|
|
| 106 | ||
1 | Giỏ |
|
|
|
| 13 | ||
2 | Khá |
|
|
|
| 49 | ||
3 | Trung bình |
|
|
|
| 44 | ||
| ||||||||
Nơi nhận:- Niêm yết công khai;- Lưu: Hồ sơ CCHC. | HIỆU TRƯỞNG (đã ký) Nguyễn Việt Dũng |
TRƯỜNG THCS KÝ PHÚ
Số: 32/TB-THCS | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
Ký Phú, ngày 02 tháng 6 năm 2018. |
THÔNG B¸O Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2017-2018
|
Nơi nhận:- Niêm yết công khai;- Lưu: Hồ sơ CCHC. | HIỆU TRƯỞNG (đã ký) Nguyễn Việt Dũng |
PHÒNG GDĐT ĐẠI TỪ TRƯỜNG THCS KÝ PHÚ
Số: 33/TB-THCS | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
Ký Phú, ngày 02 tháng 6 năm 2018. |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của trường THCS Ký Phú, năm học 2017-2018.
(Theo Thông tư 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28/12/2017 thay thế thông tư 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07/05/2009. )
STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng III | Hạng II | Hạng I | Xuất sắc | Khá | Trung bình | Kém | |||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 25 |
|
| 18 | 6 | 1 | 0 | 8 | 17 | 0 | |||||
I | Giáo viên: Trong đó số giáo viên dạy môn: | 21 |
|
| 18 | 3 |
|
| 5 | 13 |
| 15 | 6 | 0 | 0 |
1 | Toán |
|
|
| 3 | 2 |
|
| 3 | 3 |
| 3 | 3 |
|
|
2 | Lý |
|
|
|
| 1 |
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
3 | Hóa |
|
|
| 1 |
|
|
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
4 | Sinh | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||||||||
5 | Văn | 3 | 1 | 2 | 3 | ||||||||||
6 | Sử | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
7 | Địa | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
8 | GDCD | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
9 | Anh | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||||||||
10 | Công nghệ | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
11 | Tin học | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
12 | Thể dục |
|
|
|
| 1 |
|
| 1 |
|
| 1 |
|
|
|
13 | Âm nhạc | ||||||||||||||
14 | Mỹ thuật |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
II | Cán bộ quản lý | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
1 | Hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phó hiệu trưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Nhân viên | 3 |
|
| 1 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Nhân viên văn thư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Nhân viên kế toán | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thủ quỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Nhân viên y tế | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Nhân viên thư viện | 1 |
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Nhân viên thiết bị, thí nghiệm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Nhân viên hỗ trợ giáo dục người huyết tật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Nhân viên công nghệ thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nơi nhận:- Niêm yết công khai;- Lưu: Hồ sơ CCHC. | HIỆU TRƯỞNG (đã ký) Nguyễn Việt Dũng |